Ống thép 273 | Thép Bảo Tín DN250 | Nhập khẩu giá rẻ
Ống thép 273 | Thép Bảo Tín DN250 | Nhập khẩu giá rẻ
– Ống thép phi 273 là sản phẩm được sử dụng trong các công trình công nghiệp có độ chịu lực lớn.
– Để chịu được độ va đập, cộng với sức trọng tải của những công trình lớn hàng trăm nghìn tấn, đòi hỏi phải có những ống thép chất lượng cao.
– Công ty Thép Bảo Tín chuyên nhập và bán lẻ như bán buôn mọi sản phẩm ống thép cỡ lớn, ống thép đúc phi 273.
– Mọi sản phẩm thép ống phi 273 đều được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM của cục kiểm định thép công nghiệp thế giới.
– Khi nhập khẩu thép từ nước ngoài bằng container đều có giấy xuất nhập khẩu và kiểm định chất lượng của hải quan.
Ống thép phi 273 DN250 được nhập khẩu với những tiêu chuẩn nào ?
Tiêu chuẩn chung:
- Chiều dài: 6m
- Đường kính danh nghĩa: DN250
- Đường kính thực: 273,1.
- Các tiêu chuẩn độ dày SCH: 5, 10, 20, 30, 40, 60, 80, 100, 120, 140, 160.
Quy cách ốn thép 273
Ống thép phi 273 | Độ dày ống thép (mm) | Trọng lượng thép ống (Kg/m) |
Thép 273 | 3.40 mm | 22.60 kg |
Thép 273 | 4.20 mm | 27.84 kg |
Thép 273 | 5.75 mm | 37.89 kg |
Thép 273 | 6.35 mm | 41.75 kg |
Thép 273 | 7.01 mm | 45.98 kg |
Thép 273 | 7.80 mm | 51.01 kg |
Thép 273 | 8.08 mm | 52.79 kg |
Thép 273 | 9.27 mm | 60.29 kg |
Thép 273 | 10.97 mm | 70.88 kg |
Thép 273 | 11.13 mm | 81.87 kg |
Thép 273 | 12.70 mm | 81.52 kg |
Thép 273 | 13.50 mm | 86.39 kg |
Thép 273 | 14.03 mm | 89.60 kg |
Thép 273 | 15.09 mm | 95.97 kg |
Thép 273 | 15.89 mm | 100.75 kg |
Thép 273 | 17.15 mm | 108.20 kg |
Thép 273 | 18.26 mm | 114.71 kg |
Thép 273 | 21.44 mm | 133.00 kg |
Thép 273 | 25.40 mm | 155.09 kg |
Thép 273 | 28.60 mm | 172.37 kg |
Thành phần hóa học thép ống đúc phi 273 DN250
– Các chỉ số thành phần hóa học tiêu chuẩn ASTM A106, có mác thép Grade A, B.
- Cacbon: 0,35% (max)
- Mangan: 1,06% (max)
- Photpho: 0,035% (max)
- Lưu huỳnh: 0,035% (max)
- Đồng: 0,4% (max)
- Niken: 0,4% (max)
- Crom: 0,4% (max)
- Molypden: 0,15% (max)
- Vanadi: 0,08% (max).
– Tính chất cơ học của ống thép ASTM A106, có độ bền kéo và năng suất tối thiểu là:
- Grade A có năng suất tối thiểu 30.000psi và độ bền kéo 48.000psi.
- Grade B có năng suất tối thiểu 35.000psi và độ bền kéo 60.000psi.
– Các chỉ số thành phần hóa học ống thép 273 dn250 nhập khẩu tiêu chuẩn ASTM A53, có mác thép Grade A, B.
- Cacbon: 0,3% (max)
- Mangan: 1,2% (max)
- Photpho: 0,05% (max)
- Lưu huỳnh: 0,045% (max)
- Đồng: 0,4% (max)
- Niken: 0,4% (max)
- Crom: 0,4% (max)
- Molypden: 0,15% (max)
- Vanadi: 0,08% (max).
Tính chất cơ học của ống thép ASTM A53, có độ bền kéo và năng suất tối thiểu là:
- Grade A có năng suất tối thiểu 30.000psi và độ bền kéo 48.000psi.
- Grade B có năng suất tối thiểu 35.000psi và độ bền kéo 60.000psi.
Các chỉ số thành phần hóa học ống thép 273 dn250 tiêu chuẩn ASTM API5L, có mác thép Grade A, B.
- Cacbon: 0,28% (max)
- Mangan: 1,4% (max)
- Photpho: 0,03% (max)
- Lưu huỳnh: 0,03% (max)
- Silic: 0,45% (max)
- Vanadi: 0,1% (max).
- Niobi: 0,05% (max).
- Titan: 0,04% (max).
Tính chất cơ học của ống thép ASTM API5L, có độ bền kéo và năng suất tối thiểu là:
- Grade A có năng suất tối thiểu 28.000psi và độ bền kéo 48.000psi.
- Grade B có năng suất tối thiểu 23.000psi và độ bền kéo 60.000psi.
Các chỉ số thành phần hóa học ống thép 273 dn250 tiêu chuẩn ASTM A179,
- Cacbon: 0,18% (max)
- Mangan: 0,63% (max)
- Photpho: 0,035% (max)
- Lưu huỳnh: 0,035% (max)
- Silic: 0,25% (max)
Tính chất cơ học của ống thép ASTM A179, có độ bền kéo và độ cứng là:
- Độ cứng 72 HRb và độ bền kéo HRb 325 phút.
Các chỉ số thành phần hóa học ống thép 273 dn250 tiêu chuẩn ASTM A192,
- Cacbon: 0,18% (max)
- Mangan: 0,63% (max)
- Photpho: 0,035% (max)
- Lưu huỳnh: 0,035% (max)
- Silic: 0,25% (max)
Tính chất cơ học của ống thép ASTM A192, có độ bền kéo và độ cứng là:
- Độ cứng 77 HRb và độ bền kéo HRb 325 phút.
Bảng giá ống thép cỡ lớn phi 273 DN250 tham khảo:
Sản phẩm |
Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) |
Ống thép D273 |
6.35 mm |
250.5 | 17,15 vnđ |
7.8 mm | 306.06 | 17,15 vnđ | |
9.27 mm | 361.68 | 17,15 vnđ |
Bảng giá ống thép cỡ lớn
Báo giá thép ông đen chịu lực | ||||
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | |
Ống thép D12.7 | 1 | 1.73 | 14,45 vnđ | |
1.1 | 1.89 | 14,45 vnđ | ||
1.2 | 2.04 | 14,45 vnđ | ||
Ống thép D15.9 | 1 | 2.2 | 14,45 vnđ | |
1.1 | 2.41 | 14,45 vnđ | ||
1.2 | 2.61 | 14,45 vnđ | ||
1.4 | 3 | 14,45 vnđ | ||
1.5 | 3.2 | 14,45 vnđ | ||
1.8 | 3.76 | 14,45 vnđ | ||
Ống thép D21.2 | 1 | 2.99 | 14,45 vnđ | |
1.1 | 3.27 | 14,45 vnđ | ||
1.2 | 3.55 | 14,45 vnđ | ||
1.4 | 4.1 | 14,45 vnđ | ||
1.5 | 4.37 | 14,45 vnđ | ||
1.8 | 5.17 | 14,45 vnđ | ||
2 | 5.68 | 14,45 vnđ | ||
2.3 | 6.43 | 14,45 vnđ | ||
2.5 | 6.92 | 14,45 vnđ | ||
Ống thép D26.65 |
1 | 3.8 | 14,45 vnđ | |
1.1 | 4.16 | 14,45 vnđ | ||
1.2 | 4.52 | 14,45 vnđ | ||
1.4 | 5.23 | 14,45 vnđ | ||
1.5 | 5.58 | 14,45 vnđ | ||
1.8 | 6.62 | 14,45 vnđ | ||
2 | 7.29 | 14,45 vnđ | ||
2.3 | 8.29 | 14,45 vnđ | ||
2.5 | 8.93 | 14,45 vnđ | ||
Ống thép D33.5 | 1 | 4.81 | 14,45 vnđ | |
1.1 | 5.27 | 14,45 vnđ | ||
1.2 | 5.74 | 14,45 vnđ | ||
1.4 | 6.65 | 14,45 vnđ | ||
1.5 | 7.1 | 14,45 vnđ | ||
1.8 | 8.44 | 14,45 vnđ | ||
2 | 9.32 | 14,45 vnđ | ||
2.3 | 10.62 | 14,45 vnđ | ||
2.5 | 11.47 | 14,45 vnđ | ||
2.8 | 12.72 | 14,45 vnđ | ||
3 | 13.54 | 14,45 vnđ | ||
3.2 | 14.35 | 14,45 vnđ | ||
Ống thép D38.1 | 1 | 5.49 | 14,45 vnđ | |
1.1 | 6.02 | 14,45 vnđ | ||
1.2 | 6.55 | 14,45 vnđ | ||
1.4 | 7.6 | 14,45 vnđ | ||
1.5 | 8.12 | 14,45 vnđ | ||
1.8 | 9.67 | 14,45 vnđ | ||
2 | 10.68 | 14,45 vnđ | ||
2.3 | 12.18 | 14,45 vnđ | ||
2.5 | 13.17 | 14,45 vnđ | ||
2.8 | 14.63 | 14,45 vnđ | ||
3 | 15.58 | 14,45 vnđ | ||
3.2 | 16.53 | 14,45 vnđ | ||
Ống thép D42.2 | 1.1 | 6.69 | 14,45 vnđ | |
1.2 | 7.28 | 14,45 vnđ | ||
1.4 | 8.45 | 14,45 vnđ | ||
1.5 | 9.03 | 14,45 vnđ | ||
1.8 | 10.76 | 14,45 vnđ | ||
2 | 11.9 | 14,45 vnđ | ||
2.3 | 13.58 | 14,45 vnđ | ||
2.5 | 14.69 | 14,45 vnđ | ||
2.8 | 16.32 | 14,45 vnđ | ||
3 | 17.4 | 14,45 vnđ | ||
3.2 | 18.47 | 14,45 vnđ | ||
Ống thép nhập khẩu D48.1 |
1.2 | 8.33 | 14,45 vnđ | |
1.4 | 9.67 | 14,45 vnđ | ||
1.5 | 10.34 | 14,45 vnđ | ||
1.8 | 12.33 | 14,45 vnđ | ||
2 | 13.64 | 14,45 vnđ | ||
2.3 | 15.59 | 14,45 vnđ | ||
2.5 | 16.87 | 14,45 vnđ | ||
2.8 | 18.77 | 14,45 vnđ | ||
3 | 20.02 | 14,45 vnđ | ||
3.2 | 21.26 | 14,45 vnđ | ||
Ống thép D59.9 | 1.4 | 12.12 | 14,45 vnđ | |
1.5 | 12.96 | 14,45 vnđ | ||
1.8 | 15.47 | 14,45 vnđ | ||
2 | 17.13 | 14,45 vnđ | ||
2.3 | 19.6 | 14,45 vnđ | ||
2.5 | 21.23 | 14,45 vnđ | ||
2.8 | 23.66 | 14,45 vnđ | ||
3 | 25.26 | 14,45 vnđ | ||
3.2 | 26.85 | 14,45 vnđ | ||
Ống thép D75.6 | 1.5 | 16.45 | 14,45 vnđ | |
1.8 | 49.66 | 14,45 vnđ | ||
2 | 21.78 | 14,45 vnđ | ||
2.3 | 24.95 | 14,45 vnđ | ||
2.5 | 27.04 | 14,45 vnđ | ||
2.8 | 30.16 | 14,45 vnđ | ||
3 | 32.23 | 14,45 vnđ | ||
3.2 | 34.28 | 14,45 vnđ | ||
Ống thép D88.3 |
1.5 | 19.27 | 14,45 vnđ | |
1.8 | 23.04 | 14,45 vnđ | ||
2 | 25.54 | 14,45 vnđ | ||
2.3 | 29.27 | 14,45 vnđ | ||
2.5 | 31.74 | 14,45 vnđ | ||
2.8 | 35.42 | 14,45 vnđ | ||
3 | 37.87 | 14,45 vnđ | ||
3.2 | 40.3 | 14,45 vnđ | ||
Ống thép D108.0 | 1.8 | 28.29 | 14,45 vnđ | |
2 | 31.37 | 14,45 vnđ | ||
2.3 | 35.97 | 14,45 vnđ | ||
2.5 | 39.03 | 14,45 vnđ | ||
2.8 | 45.86 | 14,45 vnđ | ||
3 | 46.61 | 14,45 vnđ | ||
3.2 | 49.62 | 14,45 vnđ | ||
Ống thép D113.5 | 1.8 | 29.75 | 14,45 vnđ | |
2 | 33 | 14,45 vnđ | ||
2.3 | 37.84 | 14,45 vnđ | ||
2.5 | 41.06 | 14,45 vnđ | ||
2.8 | 45.86 | 14,45 vnđ | ||
3 | 49.05 | 14,45 vnđ | ||
3.2 | 52.23 | 14,45 vnđ | ||
4 | 64.81 | 14,45 vnđ | ||
Ống thép D126.8 | 1.8 | 33.29 | 14,45 vnđ | |
2 | 36.93 | 14,45 vnđ | ||
2.3 | 42.37 | 14,45 vnđ | ||
2.5 | 45.98 | 14,45 vnđ | ||
2.8 | 54.37 | 14,45 vnđ | ||
3 | 54.96 | 14,45 vnđ | ||
3.2 | 58.52 | 14,45 vnđ | ||
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | |
Ống thép D141.3 |
3.96 mm | 80.46 | 14,02 vnđ | |
4.78 mm | 96.54 | 14,02 vnđ | ||
5.56 mm | 111.66 | 14,02 vnđ | ||
6.35 mm | 130.62 | 14,02 vnđ | ||
Ống thép D168.3 | 3.96 mm | 96.24 | 14,5 vnđ | |
4.78 mm | 115.62 | 14,5 vnđ | ||
5.56 mm | 133.86 | 14,5 vnđ | ||
6.35 mm | 152.16 | 14,5 vnđ | ||
Ống thép D219.1 | 4.78 mm | 151.56 | 14,5 vnđ | |
5.16 mm | 163.32 | 14,5 vnđ | ||
5.56 mm | 175.68 | 14,5 vnđ | ||
6.35 mm | 199.86 | 14,5 vnđ | ||
Ống thép D273 | 6.35 mm | 250.5 | 17,15 vnđ | |
7.8 mm | 306.06 | 17,15 vnđ | ||
9.27 mm | 361.68 | 17,15 vnđ | ||
Ống thép D323.9 |
4.57 mm | 215.82 | 17,15 vnđ | |
6.35 mm | 298.2 | 17,15 vnđ | ||
8.38 mm | 391.02 | 17,15 vnđ | ||
Ống thép D355.6 | 4.78 mm | 247.74 | 17,15 vnđ | |
6.35 mm | 328.02 | 17,15 vnđ | ||
7.93 mm | 407.52 | 17,15 vnđ | ||
9.53 mm | 487.5 | 17,15 vnđ | ||
11.1 mm | 565.56 | 17,15 vnđ | ||
12.7 mm | 644.04 | 17,15 vnđ | ||
Ống thép D406 | 6.35 mm | 375.72 | 17,15 vnđ | |
7.93 mm | 467.34 | 17,15 vnđ | ||
9.53 mm | 559.38 | 17,15 vnđ | ||
12.7 mm | 739.44 | 17,15 vnđ | ||
Ống thép D457.2 | 6.35 mm | 526.26 | 17,15 vnđ | |
7.93 mm | 526.26 | 17,15 vnđ | ||
9.53 mm | 630.96 | 17,15 vnđ | ||
11.1 mm | 732.3 | 17,15 vnđ | ||
Ống thép D508 | 6.35 mm | 471.12 | 17,15 vnđ | |
9.53 mm | 702.54 | 17,15 vnđ | ||
12.7 mm | 930.3 | 17,15 vnđ | ||
Ống thép D610 | 6.35 mm | 566.88 | 17,15 vnđ | |
7.93 mm | 846.3 | 17,15 vnđ | ||
12.7 mm | 1121.88 | 17,15 vnđ |
Bảng giá mang tính tham khảo
Những ứng dụng của ống thép phi 273 DN250
- Ống thép cỡ lớn nên được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp như xây dựng cầu đường, thiết kết hệ thống ống nước sạch.
- Được sử dụng để làm dàn khoan, xây dựng những công trình cao tầng, hệ thống xử lý nước thải, trụ điện…
Ống thép phi 273 DN250 nhập khẩu mua ở đâu giá rẻ tại TPHCM, Hà Nội ?
– Chúng tôi, Công ty TNHH Thép Bảo Tín là thương hiệu uy tín.
– Cung cấp ống thép đúc, ống thép cỡ lớn, ống thép hàn phi 273 dn250 nhập khẩu giá rẻ.
– Khách hàng sẽ có sự lựa chọn khi đến với chúng tôi.
– Mọi thắc mắc của khách hàng sẽ được giải đáp trực tiếp bằng sản phẩm, hoặc bảng báo giá chi tiết.
– Mọi sản phẩm chất lượng cao đều có ở thép Bảo Tín.
– Nên quý khách không cần phải tốn công tìm kiếm ở các đại lý nhỏ lẻ.
– Quý khách hàng đang quan tâm chất lượng và sản phẩm thép 273.
– Hãy gọi cho chúng tôi để nhận được dịch vụ hỗ trợ tốt nhất từ Thép Bảo Tín.