Ống thép 406 mua ở đâu – Thép Bảo Tín
Ống thép 406 mua ở đâu – Thép Bảo Tín nhập khẩu
– Ống thép Bảo Tín, thương hiệu lớn được các nhà thầu biết đến với chất lượng các loại ống thép cỡ lớn.
– Công ty Thép Bảo Tín là nhà nhập khẩu các loại ống thép cỡ lớn phi 406, khi quý khách tìm mua ống thép mạ kẽm, ống thép đen, ống thép đúc cỡ lớn phi 406.
– Đại lý có tiêu chuẩn ống thép tốt nhất tại Việt Nam và Cambodia, chúng tôi phân phối các sản phẩm thép ống phi 406 đạt tiêu chuẩn của Thế giới.
– Những sản phẩm ống thép được xuất khẩu sang thị trường châu Âu, châu Úc, châu Mỹ.
– Chúng tôi có đại lý trải khắp Việt Nam, nên khi quý khách gọi cho chúng tôi sẽ được hồi đáp và báo giá tốt nhất ở các tỉnh thành từ Miền cực Bắc – Hà Nội, đến cực Nam – TPHCM.
Bảng giá ống thép đúc phi 406 nhập khẩu
Bảng giá ống thép đen cỡ lớn phi 406
Thép Ống đen cỡ lớn | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
D406 x 6.35 mm | 375.72 kg | 14,5 kg | 5,400,131 vnđ |
D406 x 7.93 mm | 467.34 kg | 14,5 kg | 6,800,958 vnđ |
D406 x 9.53 mm | 559.38 kg | 14,5 kg | 8,100,914 vnđ |
D406 x 12.7 mm | 739.44 kg | 14,5 kg | 10,700,169 vnđ |
Bảng giá ống thép cỡ lớn phi 406 mua ở đâu nhập khẩu
Thép Ống đen cỡ lớn | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
D141.3 x 3.96 mm | 80.46 kg | 14,1 kg | 1,173,992 vnđ |
D141.3 x 4.78 mm | 96.54 kg | 14,1 kg | 1,408,615 vnđ |
D141.3 x 5.56 mm | 111.66 kg | 14,1 kg | 1,629,231 vnđ |
D141.3 x 6.35 mm | 130.62 kg | 14,1 kg | 1,905,876 vnđ |
D168.3 x 3.96 mm | 96.24 kg | 14,1 kg | 1,404,238 vnđ |
D168.3 x 4.78 mm | 115.62 kg | 14,1 kg | 1,687,011 vnđ |
D168.3 x 5.56 mm | 133.86 kg | 14,1 kg | 1,953,151 vnđ |
D168.3 x 6.35 mm | 152.16 kg | 14,1 kg | 2,220,167 vnđ |
D219.1 x 4.78 mm | 151.56 kg | 14,1 kg | 2,211,412 vnđ |
D219.1 x 5.16 mm | 163.32 kg | 14,1 kg | 2,383,002 vnđ |
D219.1 x 5.56 mm |
175.68 kg | 14,1 kg | 2,563,347 vnđ |
D219.1 x 6.35 mm | 199.86 kg | 14,1 kg | 2,916,157 vnđ |
D273 x 6.35 mm | 250.50 kg | 14,1 kg | 3,655,046 vnđ |
D273 x 7.8 mm | 306.06 kg | 14,1 kg | 4,465,721 vnđ |
D273 x 9.27 mm | 361.68 kg | 14,1 kg | 5,277,273 vnđ |
D323.9 x 4.57 mm | 215.82 kg | 14,1 kg | 3,149,030 vnđ |
D323.9 x 6.35 mm | 298.20 kg | 14,1 kg | 4,351,036 vnđ |
D323.9 x 8.38 mm | 391.02 kg | 14,1 kg | 5,705,373 vnđ |
D355.6 x 4.78 mm | 247.74 kg | 14,1 kg | 3,614,774 vnđ |
D355.6 x 6.35 mm | 328.02 kg | 14,1 kg | 4,786,140 vnđ |
D355.6 x 7.93 mm |
407.52 kg | 14,1 kg | 5,946,124 vnđ |
D355.6 x 9.53 mm | 487.50 kg | 14,1 kg | 7,113,113 vnđ |
D355.6 x 11.1 mm | 565.56 kg | 14,1 kg | 8,252,086 vnđ |
D355.6 x 12.7 mm | 644.04 kg | 14,1 kg | 9,397,188 vnđ |
D406 x 6.35 mm | 375.72 kg | 14,1 kg | 5,482,131 vnđ |
D406 x 7.93 mm | 467.34 kg | 14,1 kg | 6,818,958 vnđ |
D406 x 9.53 mm | 559.38 kg | 14,1 kg | 8,161,914 vnđ |
D406 x 12.7 mm | 739.44 kg | 14,1 kg | 10,789,169 vnđ |
D457.2 x 6.35 mm | 526.26 kg | 14,1 kg | 7,678,660 vnđ |
D457.2 x 7.93 mm | 526.26 kg | 14,1 kg | 7,678,660 vnđ |
D457.2 x 9.53 mm |
630.96 kg | 14,1 kg | 9,206,337 vnđ |
D457.2 x 11.1 mm | 732.30 kg | 14,1 kg | 10,684,989 vnđ |
D508 x 6.35 mm | 471.12 kg | 14,1 kg | 6,874,112 vnđ |
D508 x 9.53 mm | 702.54 kg | 14,1 kg | 10,250,761 vnđ |
D508 x 12.7 mm | 930.30 kg | 14,1 kg | 13,574,007 vnđ |
D610 x 6.35 mm | 566.88 kg | 14,1 kg | 8,271,346 vnđ |
D610 x 9.53 mm | 846.30 kg | 14,1 kg | 12,348,363 vnđ |
D610 x 12.7 mm | 1121.88 kg | 14,1 kg | 16,369,351 vnđ |
Thép Bảo Tín cung cấp các loại ống thép:
- Ống thép đúc đủ các quy cách.
- Ống thép mạ kẽm giá rẻ
- Thép hộp Hòa Phát
- Ống thép inox 304
- Van công nghiệp: Van bi, van bướm, van điện từ…
- Phụ kiện ống thép.…