Ống thép đúc phi 49
Ống thép đúc phi 49 tiêu chuẩn ASTM A106/API5L
Tiêu chuẩn ống thép đúc phi 49
– Mác thép: ASTM A106/A53/API5L. GOST, DIN, JIN, EN…
– Đường kính: phi 49, DN40
– Độ dày: 2,77mm – 10,15mm
– Xuất xứ: Ấn Độ, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nga…
– Mọi sản phẩm có thể cắt theo quy cách và đơn đặt hàng của khách hàng.
– Có đầy đủ hóa đơn chứng từ của nhà sản xuất.
Ứng dụng:
– Trong xây dựng: Ống thép đúc phi 49 được sử dụng trong xây dựng hệ thống PCCC, hệ thống ống dẫn khí, xây dựng dàn khoan dầu, xây dựng cầu đường, đóng tàu, cầu cảng.
– Trong chế tạo: Chế tạo ô tô, gia công máy công trình, khung xường ô tô, xe máy, xe đạp, thiết kế nội thất…
bảng quy cách trọng lượng ống thép đúc phi 49
Ống thép đúc phi 49
Độ dày (mm) |
Đường kính danh nghĩa | Trọng Lượng (Kg/m) |
Phi 49 x 2.77 | DN40 | 3.11 |
Phi 49 x 3 | DN40 | 3.35 |
Phi 49 x 3.18 | DN40 | 3.54 |
Phi 49 x 3.5 | DN40 | 3.87 |
Phi 49 x 3.68 | DN40 | 4.05 |
Phi 49 x 4.5 | DN40 | 4.86 |
Phi 49 x 5.08 | DN40 | 5.41 |
Phi 49 x 6.28 | DN40 | 6.51 |
Phi 49 x 7.14 | DN40 | 7.25 |
Phi 49 x 9.05 | DN40 | 8.76 |
Phi 49 x 10.15 | DN40 | 9.55 |
Mua ống thép phi 49 ở đâu tại TPHCM, Đà Nẵng, Hà Nội ?
– Công ty Thép Bảo Tín là một trong những công ty lớn chuyên cung cấp ống thép hệ thống PCCC, ống thép cho mọi dự án.
– Chúng tôi giao hàng đi khắp mọi nơi, đi khắp vùng miền trên cả nước và Cambodia.
– Đảm bảo giao hàng nhanh, đúng số lượng, đúng chất lượng giúp quý khách tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.
Bảng quy cách ống thép đúc tham khảo các loại phi 21 đến phi 610
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN15 phi 21.3 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN15 | 21.3 | 2.11 | SCH10 | 1.00 |
DN15 | 21.3 | 2.41 | SCH30 | 1.12 |
DN15 | 21.3 | 2.77 | SCH40 | 1.27 |
DN15 | 21.3 | 2.77 | SCH.STD | 1.27 |
DN15 | 21.3 | 3.73 | SCH80 | 1.62 |
DN15 | 21.3 | 3.73 | SCH. XS | 1.62 |
DN15 | 21.3 | 4.78 | 160 | 1.95 |
DN15 | 21.3 | 7.47 | SCH. XXS | 2.55 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN 20 | 26.7 | 1.65 | SCH5 | 1.02 |
DN 20 | 26.7 | 2.1 | SCH10 | 1.27 |
DN 20 | 26.7 | 2.87 | SCH40 | 1.69 |
DN 20 | 26.7 | 3.91 | SCH80 | 2.2 |
DN 20 | 26.7 | 7.8 | XXS | 3.63 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN25 | 33.4 | 1.65 | SCH5 | 1.29 |
DN25 | 33.4 | 2.77 | SCH10 | 2.09 |
DN25 | 33.4 | 3.34 | SCH40 | 2.47 |
DN25 | 33.4 | 4.55 | SCH80 | 3.24 |
DN25 | 33.4 | 9.1 | XXS | 5.45 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN32 | 42.2 | 1.65 | SCH5 | 1.65 |
DN32 | 42.2 | 2.77 | SCH10 | 2.69 |
DN32 | 42.2 | 2.97 | SCH30 | 2.87 |
DN32 | 42.2 | 3.56 | SCH40 | 3.39 |
DN32 | 42.2 | 4.8 | SCH80 | 4.42 |
DN32 | 42.2 | 9.7 | XXS | 7.77 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN40 phi 48.3 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN40 | 48.3 | 1.65 | SCH5 | 1.9 |
DN40 | 48.3 | 2.77 | SCH10 | 3.11 |
DN40 | 48.3 | 3.2 | SCH30 | 3.56 |
DN40 | 48.3 | 3.68 | SCH40 | 4.05 |
DN40 | 48.3 | 5.08 | SCH80 | 5.41 |
DN40 | 48.3 | 10.1 | XXS | 9.51 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN50 | 60.3 | 1.65 | SCH5 | 2.39 |
DN50 | 60.3 | 2.77 | SCH10 | 3.93 |
DN50 | 60.3 | 3.18 | SCH30 | 4.48 |
DN50 | 60.3 | 3.91 | SCH40 | 5.43 |
DN50 | 60.3 | 5.54 | SCH80 | 7.48 |
DN50 | 60.3 | 6.35 | SCH120 | 8.44 |
DN50 | 60.3 | 11.07 | XXS | 13.43 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN65 | 73 | 2.1 | SCH5 | 3.67 |
DN65 | 73 | 3.05 | SCH10 | 5.26 |
DN65 | 73 | 4.78 | SCH30 | 8.04 |
DN65 | 73 | 5.16 | SCH40 | 8.63 |
DN65 | 73 | 7.01 | SCH80 | 11.4 |
DN65 | 73 | 7.6 | SCH120 | 12.25 |
DN65 | 73 | 14.02 | XXS | 20.38 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN65 | 76 | 2.1 | SCH5 | 3.83 |
DN65 | 76 | 3.05 | SCH10 | 5.48 |
DN65 | 76 | 4.78 | SCH30 | 8.39 |
DN65 | 76 | 5.16 | SCH40 | 9.01 |
DN65 | 76 | 7.01 | SCH80 | 11.92 |
DN65 | 76 | 7.6 | SCH120 | 12.81 |
DN65 | 76 | 14.02 | XXS | 21.42 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN80 | 88.9 | 2.11 | SCH5 | 4.51 |
DN80 | 88.9 | 3.05 | SCH10 | 6.45 |
DN80 | 88.9 | 4.78 | SCH30 | 9.91 |
DN80 | 88.9 | 5.5 | SCH40 | 11.31 |
DN80 | 88.9 | 7.6 | SCH80 | 15.23 |
DN80 | 88.9 | 8.9 | SCH120 | 17.55 |
DN80 | 88.9 | 15.2 | XXS | 27.61 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN90 | 101.6 | 2.11 | SCH5 | 5.17 |
DN90 | 101.6 | 3.05 | SCH10 | 7.41 |
DN90 | 101.6 | 4.78 | SCH30 | 11.41 |
DN90 | 101.6 | 5.74 | SCH40 | 13.56 |
DN90 | 101.6 | 8.1 | SCH80 | 18.67 |
DN90 | 101.6 | 16.2 | XXS | 34.1 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN100 | 114.3 | 2.11 | SCH5 | 5.83 |
DN100 | 114.3 | 3.05 | SCH10 | 8.36 |
DN100 | 114.3 | 4.78 | SCH30 | 12.9 |
DN100 | 114.3 | 6.02 | SCH40 | 16.07 |
DN100 | 114.3 | 7.14 | SCH60 | 18.86 |
DN100 | 114.3 | 8.56 | SCH80 | 22.31 |
DN100 | 114.3 | 11.1 | SCH120 | 28.24 |
DN100 | 114.3 | 13.5 | SCH160 | 33.54 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN120 | 127 | 6.3 | SCH40 | 18.74 |
DN120 | 127 | 9 | SCH80 | 26.18 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN125 | 141.3 | 2.77 | SCH5 | 9.46 |
DN125 | 141.3 | 3.4 | SCH10 | 11.56 |
DN125 | 141.3 | 6.55 | SCH40 | 21.76 |
DN125 | 141.3 | 9.53 | SCH80 | 30.95 |
DN125 | 141.3 | 14.3 | SCH120 | 44.77 |
DN125 | 141.3 | 18.3 | SCH160 | 55.48 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN150 | 168.3 | 2.78 | SCH5 | 11.34 |
DN150 | 168.3 | 3.4 | SCH10 | 13.82 |
DN150 | 168.3 | 4.78 | SCH40 | 19.27 |
DN150 | 168.3 | 5.16 | SCH80 | 20.75 |
DN150 | 168.3 | 6.35 | SCH120 | 25.35 |
DN150 | 168.3 | 7.11 | SCH40 | 28.25 |
DN150 | 168.3 | 11 | SCH80 | 42.65 |
DN150 | 168.3 | 14.3 | SCH120 | 54.28 |
DN150 | 168.3 | 18.3 | SCH160 | 67.66 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN200 | 219.1 | 2.769 | SCH5 | 14.77 |
DN200 | 219.1 | 3.76 | SCH10 | 19.96 |
DN200 | 219.1 | 6.35 | SCH20 | 33.3 |
DN200 | 219.1 | 7.04 | SCH30 | 36.8 |
DN200 | 219.1 | 8.18 | SCH40 | 42.53 |
DN200 | 219.1 | 10.31 | SCH60 | 53.06 |
DN200 | 219.1 | 12.7 | SCH80 | 64.61 |
DN200 | 219.1 | 15.1 | SCH100 | 75.93 |
DN200 | 219.1 | 18.2 | SCH120 | 90.13 |
DN200 | 219.1 | 20.6 | SCH140 | 100.79 |
DN200 | 219.1 | 23 | SCH160 | 111.17 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN250 phi 273,1 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN250 | 273.1 | 3.4 | SCH5 | 22.6 |
DN250 | 273.1 | 4.2 | SCH10 | 27.84 |
DN250 | 273.1 | 6.35 | SCH20 | 41.75 |
DN250 | 273.1 | 7.8 | SCH30 | 51.01 |
DN250 | 273.1 | 9.27 | SCH40 | 60.28 |
DN250 | 273.1 | 12.7 | SCH60 | 81.52 |
DN250 | 273.1 | 15.1 | SCH80 | 96.03 |
DN250 | 273.1 | 18.3 | SCH100 | 114.93 |
DN250 | 273.1 | 21.4 | SCH120 | 132.77 |
DN250 | 273.1 | 25.4 | SCH140 | 155.08 |
DN250 | 273.1 | 28.6 | SCH160 | 172.36 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN300 | 323.9 | 4.2 | SCH5 | 33.1 |
DN300 | 323.9 | 4.57 | SCH10 | 35.97 |
DN300 | 323.9 | 6.35 | SCH20 | 49.7 |
DN300 | 323.9 | 8.38 | SCH30 | 65.17 |
DN300 | 323.9 | 10.31 | SCH40 | 79.69 |
DN300 | 323.9 | 12.7 | SCH60 | 97.42 |
DN300 | 323.9 | 17.45 | SCH80 | 131.81 |
DN300 | 323.9 | 21.4 | SCH100 | 159.57 |
DN300 | 323.9 | 25.4 | SCH120 | 186.89 |
DN300 | 323.9 | 28.6 | SCH140 | 208.18 |
DN300 | 323.9 | 33.3 | SCH160 | 238.53 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN350 | 355.6 | 3.962 | SCH5s | 34.34 |
DN350 | 355.6 | 4.775 | SCH5 | 41.29 |
DN350 | 355.6 | 6.35 | SCH10 | 54.67 |
DN350 | 355.6 | 7.925 | SCH20 | 67.92 |
DN350 | 355.6 | 9.525 | SCH30 | 81.25 |
DN350 | 355.6 | 11.1 | SCH40 | 94.26 |
DN350 | 355.6 | 15.062 | SCH60 | 126.43 |
DN350 | 355.6 | 12.7 | SCH80S | 107.34 |
DN350 | 355.6 | 19.05 | SCH80 | 158.03 |
DN350 | 355.6 | 23.8 | SCH100 | 194.65 |
DN350 | 355.6 | 27.762 | SCH120 | 224.34 |
DN350 | 355.6 | 31.75 | SCH140 | 253.45 |
DN350 | 355.6 | 35.712 | SCH160 | 281.59 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN400 | 406.4 | 4.2 | ACH5 | 41.64 |
DN400 | 406.4 | 4.78 | SCH10S | 47.32 |
DN400 | 406.4 | 6.35 | SCH10 | 62.62 |
DN400 | 406.4 | 7.93 | SCH20 | 77.89 |
DN400 | 406.4 | 9.53 | SCH30 | 93.23 |
DN400 | 406.4 | 12.7 | SCH40 | 123.24 |
DN400 | 406.4 | 16.67 | SCH60 | 160.14 |
DN400 | 406.4 | 12.7 | SCH80S | 123.24 |
DN400 | 406.4 | 21.4 | SCH80 | 203.08 |
DN400 | 406.4 | 26.2 | SCH100 | 245.53 |
DN400 | 406.4 | 30.9 | SCH120 | 286 |
DN400 | 406.4 | 36.5 | SCH140 | 332.79 |
DN400 | 406.4 | 40.5 | SCH160 | 365.27 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN450 | 457.2 | 4.2 | SCH 5s | 46.9 |
DN450 | 457.2 | 4.2 | SCH 5 | 46.9 |
DN450 | 457.2 | 4.78 | SCH 10s | 53.31 |
DN450 | 457.2 | 6.35 | SCH 10 | 70.57 |
DN450 | 457.2 | 7.92 | SCH 20 | 87.71 |
DN450 | 457.2 | 11.1 | SCH 30 | 122.05 |
DN450 | 457.2 | 9.53 | SCH 40s | 105.16 |
DN450 | 457.2 | 14.3 | SCH 40 | 156.11 |
DN450 | 457.2 | 19.05 | SCH 60 | 205.74 |
DN450 | 457.2 | 12.7 | SCH 80s | 139.15 |
DN450 | 457.2 | 23.8 | SCH 80 | 254.25 |
DN450 | 457.2 | 29.4 | SCH 100 | 310.02 |
DN450 | 457.2 | 34.93 | SCH 120 | 363.57 |
DN450 | 457.2 | 39.7 | SCH 140 | 408.55 |
DN450 | 457.2 | 45.24 | SCH 160 | 459.39 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN500 | 508 | 4.78 | SCH 5s | 59.29 |
DN500 | 508 | 4.78 | SCH 5 | 59.29 |
DN500 | 508 | 5.54 | SCH 10s | 68.61 |
DN500 | 508 | 6.35 | SCH 10 | 78.52 |
DN500 | 508 | 9.53 | SCH 20 | 117.09 |
DN500 | 508 | 12.7 | SCH 30 | 155.05 |
DN500 | 508 | 9.53 | SCH 40s | 117.09 |
DN500 | 508 | 15.1 | SCH 40 | 183.46 |
DN500 | 508 | 20.6 | SCH 60 | 247.49 |
DN500 | 508 | 12.7 | SCH 80s | 155.05 |
DN500 | 508 | 26.2 | SCH 80 | 311.15 |
DN500 | 508 | 32.5 | SCH 100 | 380.92 |
DN500 | 508 | 38.1 | SCH 120 | 441.3 |
DN500 | 508 | 44.45 | SCH 140 | 507.89 |
DN500 | 508 | 50 | SCH 160 | 564.46 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN600 | 610 | 5.54 | SCH 5s | 82.54 |
DN600 | 610 | 5.54 | SCH 5 | 82.54 |
DN600 | 610 | 6.35 | SCH 10s | 94.48 |
DN600 | 610 | 6.35 | SCH 10 | 94.48 |
DN600 | 610 | 9.53 | SCH 20 | 141.05 |
DN600 | 610 | 14.3 | SCH 30 | 209.97 |
DN600 | 610 | 9.53 | SCH 40s | 141.05 |
DN600 | 610 | 17.45 | SCH 40 | 254.87 |
DN600 | 610 | 24.6 | SCH 60 | 354.97 |
DN600 | 610 | 12.7 | SCH 80s | 186.98 |
DN600 | 610 | 30.9 | SCH 80 | 441.07 |
DN600 | 610 | 38.9 | SCH 100 | 547.6 |
DN600 | 610 | 46 | SCH 120 | 639.49 |
DN600 | 610 | 52.4 | SCH 140 | 720.2 |
DN600 | 610 | 59.5 | SCH 160 | 807.37 |